Lượt Xem 3,293
Dưới đây là danh sách các vật phẩm có thể chế tạo của lớp Thương gia (RoX) cùng với điểm kinh nghiệm và nguyên liệu cần thiết.

Cấp 1 – EXP 0/200
Vật Phẩm |
Miêu Tả |
Nguyên Liệu Chế Tạo |
Thể Lực |
Rương thuốc đỏ |
100 Thuốc Đỏ |
Thảo dược đỏ |
2 |
Vỏ chai |
10 |
1 |
Rương thuốc đỏ PVP |
100 Thuốc Đỏ (PVP) |
Thảo dược đỏ |
4 |
Ống Nghiệm |
20 |
2 |
Cuốc đào |
Công cụ khai thác |
Cuốc cùn |
10 |
Đá mài |
10 |
2 |
Xếp cánh ruồi |
10 Cánh ruồi |
Phấn bướm |
10 |
Keo dính |
10 |
2 |
Level 2 – EXP 0/400
Vật Phẩm |
Miêu Tả |
Nguyên Liệu Chế Tạo |
Thể Lực |
Rương thuốc lam |
100 Thuốc lam |
Thảo dược lam |
2 |
Vỏ chai |
20 |
2 |
Rương thuốc lam PVP |
100 Thuốc lam (PVP) |
Thảo dược lam |
4 |
Ống nghiệm |
40 |
4 |
Túi hạt Yggdrasil |
3 Hạt Yggdrasil |
Nhánh Yggdrasil |
5 |
Cồn |
5 |
1 |
Xếp cánh bướm |
10 Cánh bướm |
Phấn bướm |
20 |
Keo dính |
10 |
4 |
Level 3 – EXP 0/1000
Vật Phẩm |
Miêu Tả |
Nguyên Liệu Chế Tạo |
Thể Lực |
Rương thuốc vàng |
100 Thuốc vàng |
Thảo dược vàng |
2 |
Vỏ chai |
30 |
3 |
Rương thuốc vàng PVP |
100 Thuốc vàng PVP |
Thảo dược vàng |
4 |
Ống nghiệm |
60 |
6 |
Lá Yggdrasil |
Hồi sinh người chơi khác |
Hạt Yggdrasil |
1 |
Cồn |
5 |
1 |
Dụng cụ nấu ăn cao cấp |
Sử dụng cho Cook Lv3-4 |
Chảo rán |
10 |
Cát Silicon |
10 |
2 |
Mũi tên bạc |
999 Tên Bạc |
Đá mài |
5 |
Mũi tên gãy |
5 |
1 |
Level 4 – EXP 0/2000
Vật Phẩm |
Miêu Tả |
Nguyên Liệu Chế Tạo |
Thể Lực |
Quả Yggdrasil |
Hồi phục 100% HP&SP |
Lá Yggdrasil |
1 |
Cồn |
10 |
2 |
Cuốc cao cấp |
Công cụ khai thác |
Cuốc đào thường 100% |
2 |
Cát silicon |
20 |
6 |
Nhóm Bẫy |
100 Bẫy |
Bẫy thô |
20 |
Keo dính |
20 |
4 |
Rương thuốc độc |
100 Độc |
Chất độc |
20 |
Cồn |
20 |
4 |
Công cụ sửa thường |
Sửa chữa trang bị trắng |
Búa |
50 |
Đá mài |
50 |
10 |
Level 5 – EXP 0/4000
Vật Phẩm |
Miêu Tả |
Nguyên Liệu Chế Tạo |
Thể Lực |
Túi thuốc vạn năng |
12 Thuốc vạn năng |
Quả Yggdrasil |
1 |
Chất độc |
30 |
8 |
Bộ dụng cụ nấu ăn dã ngoại |
Nấu món ăn cao cấp 5-6 |
Dụng cụ nấu ăn cao cấp |
1 |
Búa |
30 |
5 |
Ống tên nổ |
999 Tên nổ |
Nguyên thạch lửa |
10 |
Mũi tên gãy |
10 |
2 |
Thuốc kháng lửa |
Kháng Lửa 15% trong 10 phút |
Nguyên thạch lửa |
50 |
Hạt sương Yggdrasil |
50 |
10 |
Cuộn nguyên tố lửa |
Biến Vũ khí thành hệ Lửa trong 20 phút |
Nguyên thạch lửa |
50 |
Cuộn cũ |
50 |
10 |
Level 6 – EXP 0/6000
Vật Phẩm |
Miêu Tả |
Nguyên Liệu Chế Tạo |
Thể Lực |
Rương thuốc tím |
100 Thuốc tím |
Thảo dược tím |
2 |
Vỏ chai |
40 |
4 |
Rương thuốc tím (PVP) |
100 Thuốc tím PVP |
Thảo dược tím |
4 |
Ống nghiệm |
80 |
8 |
Ống tên băng |
999 Mũi tên băng |
Nguyên thạch nước |
10 |
Mũi tên gãy |
10 |
2 |
Thuốc kháng nước (băng) |
Kháng Băng 15% trong 10 phút |
Nguyên thạch nước |
50 |
Hạt sương Yggdrasil |
50 |
10 |
Cuộn nguyên tố băng |
Biến Vũ khí thành hệ Băng trong 20 phút |
Nguyên thạch nước |
50 |
Cuộn cũ |
50 |
10 |
Level 7 – EXP 0/?
Vật Phẩm |
Miêu Tả |
Nguyên Liệu Chế Tạo |
Thể Lực |
Công cụ sửa cao cấp |
Sửa trang bị lam |
Công cụ sửa thường |
1 |
Cát silicon |
10 |
20 |
Đồ nấu ăn gia đình |
Nấu món ăn cao cấp 7-8 |
Dụng cụ nấu ăn dã ngoại |
1 |
Búa |
10 |
10 |
Ống tên gió |
999 Mũi tên gió |
Nguyên thạch gió |
10 |
Mũi tên gió |
10 |
2 |
Thuốc kháng gió |
Giảm 15% sát thương hệ gió trong 10 phút |
Nguyên thạch gió |
50 |
Hạt sương Yggdrasil |
50 |
10 |
Cuộn nguyên tố gió |
Biến vũ khí thành hệ Gió trong 20 phút |
Nguyên thạch gió |
50 |
Cuộn cũ |
50 |
10 |
Level 8 – EXP 0/?
Vật Phẩm |
Miêu Tả |
Nguyên Liệu Chế Tạo |
Thể Lực |
Rương thuốc trắng |
100 Thuốc trắng |
Thảo dược trắng |
2 |
Vỏ chai |
100 |
10 |
Rương thuốc trắng PVP |
100 Thuốc trắng PVP |
Thảo dược trắng |
4 |
Ống nghiệm |
200 |
20 |
Ống tên đất |
999 Mũi tên đất |
Nguyên thạch đất |
10 |
Mũi tên gãy |
10 |
2 |
Thuốc kháng đất |
Giảm 15% sát thương hệ đất trong 10 phút |
Nguyên thạch đất |
50 |
Hạt sương Yggdrasil |
50 |
10 |
Cuộn nguyên tố đất |
Biến vũ khí thành hệ đất trong 20 phút |
Nguyên thạch đất |
50 |
Cuộn cũ |
50 |
10 |